Có 2 kết quả:
侦察员 zhēn chá yuán ㄓㄣ ㄔㄚˊ ㄩㄢˊ • 偵察員 zhēn chá yuán ㄓㄣ ㄔㄚˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detective
(2) investigator
(3) scout
(4) spy
(2) investigator
(3) scout
(4) spy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detective
(2) investigator
(3) scout
(4) spy
(2) investigator
(3) scout
(4) spy
Bình luận 0